#1. Giao tiếp với đồng nghiệp
➤ Chào hỏi đồng nghiệp
Good morning/Good afternoon/Hello/Hi | Xin chào |
How are you today/How ‘s it going/How’s everything | Hôm nay bạn thế nào? |
How was your weekend: | Cuối tuần của bạn như thế nào? |
Good/Fine/Not bad/Pretty good, thanks: | Tốt/Không tệ/Xin cảm ơn |
➤ Với đồng nghiệp mới
Nice to meet you/Glad to meet you | Rất vui được gặp bạn |
What’s your position? | Vị trí của bạn là gì? |
Where’s your department? | Bạn ở phòng nào? |
I’m a content editor in Marketing Department | Tôi là nhân viên nội dung tại phòng Marketing |
➤ Trong công việc
Where can I find the photocopier/meeting room/ anything else? | Tôi có thể tìm thấy máy phô tô/ phòng họp/…ở đâu? |
When does the meeting start? | Khi nào thì cuộc họp bắt đầu? |
What can I help you? | Tôi có thể giúp gì bạn? |
Send me email right now | Gửi tôi email ngay bây giờ |
I need the contract in 3 days | Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới |
He’s in today | Anh ấy không có mặt hôm nay |
I’ll be with you in a moment | Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn |
Can I see the report? | Tôi có thể xem báo cáo được không? |
I have just left the file on the desk | Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn |
There is a problem with my computer | Máy tính của tôi đang có vấn đề |
➤ Hỏi thăm
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng gì? |
Where’s your address? | Địa chỉ của bạn ở đâu? |
How long have you worked here? | Bạn làm ở đây được bao lâu rồi? |
What are your strengths or weaknesses? | Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì? |
Would you like to go out with me? | Bạn có muốn ra ngoài cùng tôi không? |
Are you going to travel in this summer? | Bạn có dự định đi du lịch trong mùa hè này không? |
#2. Giao tiếp với khách hàng
Giao tiếp tiếng Anh với khách hàng
➤ Hỏi thăm
Hello. How may I help you? | Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help? | Xin chào, tôi có thể giúp gì không? |
Good morning Sir/Madam. What can I do for you? | Xin chào. Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn? |
Let me know if you need any help | Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp nhé |
➤ Tìm hiểu nhu cầu khách hàng
Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women? | Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ? |
What colour are you looking for? | Bạn muốn tìm màu sắc nào? |
What size do you want? | Bạn muốn tìm kích cỡ nào? |
➤ Giới thiệu sản phẩm
These items are on sale today | Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay. |
This is our newest design. | Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi. |
This item is best seller. | Đây là mặt hàng bán chạy nhất. |
Let me show you some of what we have. | Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có. |
I’m sorry. This model has been sold out. How about this one? | Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao? |
#3. Thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối
➤ Thể hiện sự đồng tình
Stronger YES (Hoàn toàn đồng ý) | Weaker YES (Đồng ý nhưng không chắc chắn) |
Absolutely! Definitely! For sure! Great! I’ll say! Okay! Sure thing! You bet! |
I think so I’m considering it I’ll think about it Most likely I will Okay, If you really want me to. Probably That might be a good idea. |
➤ Thể hiện sự phản đối
Stronger NO (Hoàn toàn không đồng ý) | Weaker NO (Không đồng ý nhưng có thể thuyết phục) |
Are you kidding? Forget it! Never! No way! Not on your life! Nothing doing! Not for all the tea in China! |
I don’t think so. I doubt it. I’d rather not Not likely Probably not. That’s probably not such a good idea. |
Lượt xem: 187