Thứ Sáu, 26 Tháng Tư, 2024

NHỮNG CÂU NÓI THÔNG DỤNG KHI ĐI CÔNG TÁC

1. Yêu cầu chỗ ngồi
Yêu cầu chỗ ngồi thể hiện sự lịch sự khi giao tiếp (Nguồn : Theraillife)
Yêu cầu chỗ ngồi thể hiện sự lịch sự khi giao tiếp (Nguồn : Theraillife)
Would you like an aisle or a window seat?: Quý khách muốn chỗ ngồi canh lối đi hay cạnh cửa sổ?
I’d prefer an aisle seat: Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
I don’t really want a middle seat: Tôi không muốn chỗ ngồi ở giữa
Do you have a seat in the exit row? Còn chỗ ngồi ở hàng ghế gần lối ra không?
I’d like to change my seat: Tôi muốn đổi chỗ ngồi
2. Khi muốn thuê xe
Thuê xe là điều phổ biến khi đi công tác (Nguồn Gozoholidayhomes)
Thuê xe là điều phổ biến khi đi công tác (Nguồn Gozoholidayhomes)
I’d like to book a hire car: Tôi muốn thuê xe
Is there any charge for an extra driver? Có tính phí nếu thêm lái xe không?
Does it include insurance? Phí đã bao gồm bảo hiểm chưa?
Where do I return the car? Tôi trả xe ở đâu?
3. Thanh toán
Thanh toán cũng cần được nói rõ ràng (Nguồn: Nidi’s fashion)
Thanh toán cũng cần được nói rõ ràng (Nguồn: Nidi’s fashion)
How would you like to pay? Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào
Are you paying by cheque/ credit/ debit card? Quý khách sẽ thanh toán bằng séc/ thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ?
I’d prefer to pay in cash: Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt
4. Đặt vé
Nguồn: Huffingtonpost
Nguồn: Huffingtonpost
A single to Munich, please: Cho tôi một vé một chiều đi Munich
I’d like a first class return to London, please: Cho tôi vé hai chiều hạng nhất đi London
Do I need to book in advance? Tôi có cần đặt trước không?
5. Check-in khách sạn
Check – in khách sạn là điều không thể thiếu khi công tác (Nguồn: Youtube)
Check – in khách sạn là điều không thể thiếu khi công tác (Nguồn: Youtube)
I have a reservation in the name of Perry: Tôi đã đặt phòng trước theo tên Perry
Do you have a reservation for a Mr Perry? Bạn có đặt phòng cho người tên Perry không?
The reservation was made by the company: Công ty đã đặt phòng trước
I just need your passport: Tôi cần hộ chiếu của quý khách.
Just sign here, please: Xin vui lòng ký vào đây
6. Các mẫu câu thông dụng khác:
Đặt phòng hội nghị chuẩn bị cho cuộc đàm phán (Nguồn: Hotelad)
Đặt phòng hội nghị chuẩn bị cho cuộc đàm phán (Nguồn: Hotelad)
Where is your business center? Trụ sở doanh nghiệp của bạn ở đâu?
Could you arrange for a taxi to take us to the airport on Friday at 5pm?: Bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi chở chúng tôi đến sân bay vào lúc 5 giờ chiều thứ sáu?
Could you help reserve a table for 4, for tonight at ABC restaurant? Bạn có thể cho tôi đặt một bàn cho 4 người tại nhà hàng ABC vào tối mai được không?
We need help with connecting to the internet, could you send someone to help? Chúng tôi cần được kết nối mạng, bạn có thể cho người đến giúp được không?
Will any of your conference rooms be available for a meeting tomorrow? Bên bạn có phòng hội nghị nào trống cho buổi họp mặt ngày mai không?

spot_img
spot_img
spot_img

TIN CÙNG MỤC

TIN MỚI NHẤT